A |
All-in
Nếu bạn đang hết chip trong một ván bài nhưng không muốn bỏ bài, bạn có thể all-in. Điều này nghĩa là bạn vẫn có thể giành được số tiền pot tích lũy được tính đến thời điểm bạn all-in. Tuy vậy, bạn không thể thắng số tiền pot được thêm vào sau thời điểm đó, mà số tiền này sẽ tạo thành một pot phụ. All-in cũng được sử dụng cho các trường hợp mà người chơi đang chơi bị mất kết nối với máy chủ.
Avatar
Thuật ngữ này bắt nguồn từ các trò chơi máy tính, có nghĩa là ảnh đại diện của người chơi.
Away-from-table
Trong các giải đấu, bạn có thể không "sit out ". Thay vào đó, bạn có thể là "away-from-table", nghĩa là bạn vẫn được chia bài trong ván bài và đặt blinds khi đến lượt mình. Sau đó, bạn bỏ bài khi có người cược thêm trước vòng flop, hoặc đặt cược sau vòng flop. Khi bạn đang ở trong một giải đấu và cần phải rời đi, hết giờ hoặc mất kết nối, bạn sẽ tự động được đánh dấu là "away-from-table".
|
B |
Bad Beat
Người chơi có bài mạnh hơn với khả năng chiến thắng rất lớn, nhưng cuối cùng lại thua người chơi cầm bài yếu hơn với xác xuất thắng ban đầu rất thấp. Trường hợp thua như vậy gọi là Bad Beat.
Bet the Pot
Thuật ngữ này được sử dụng trong các trò chơi giới hạn pot (pot limit). Nó có nghĩa là bạn đặt cược bằng số tiền hiện có trong pot. Nếu số tiền trong pot là 217$ khi đến lượt bạn cược thì bạn cần đặt cược 217$.
Big Blind (limit poker)
Trong các trò chơi sử dụng blind để bỏ tiền vào chơi, big blind thường bằng số tiền đặt cọc thấp hơn cho trò chơi đó. Trong bàn chơi 5$/10$, big blind là $5. Big blind theo sau small blind, và small blind được thực hiện bởi người chơi đầu tiên ngay bên trái của nút dealer.
Blind
Thuật ngữ này đề cập đến tiền cược bắt buộc, được gọi là small blind và big blind, và được sử dụng để bỏ tiền vào chơi tại thời điểm ban đầu của mỗi ván bài. Blinds là cược bắt buộc và tuần tự xoay quanh bàn.
Board
Một điểm đánh dấu, thường có hình đĩa, để chỉ ra người chơi nào đang là người chia bài ảo. Nút được sử dụng trong các trò chơi nơi mà vị trí của người chơi so với người chia bài đóng vai trò quan trọng.
Burn
Khi chơi poker ngoài đời thực, người chia bài bắt buộc phải loại bỏ (burn) một lá bài trước khi chia ở mỗi vòng Flop, Turn và River. Mục đích là để giảm thiểu việc gian lận khi có người biết trước được lá bài tiếp theo. Tuy nhiên, việc gian lận này không thể xảy ra tại các phòng chơi poker của Dafabet nên chúng ta không cần thực hiện việc loại bỏ (burn) các lá bài.
Button
Một điểm đánh dấu, thường có hình đĩa, để chỉ ra người chơi nào đang là người chia bài ảo. Nút được sử dụng trong các trò chơi nơi mà vị trí của người chơi so với người chia bài đóng vai trò quan trọng.
Buy-in
Buy-in là số tiền người chơi phải bỏ ra để tham gia cuộc chơi. Trong cash game, đó là số tiền mang vào bàn. Đối với hình thức đấu giải tournament, đó là số tiền mua vé tham dự, trong đó phần lớn sẽ được góp vào giải thưởng (prizepool), và một phần nhỏ được thu coi như là phí nhà cái. Chẳng hạn, giải đấu có Buy-in ghi là “$10+$1″ có nghĩa $10 sẽ được cho vào giải thưởng còn nhà cái thu $1 phí tổ chức
|
C |
Call
Theo: Bỏ tiền/chip ra để theo, với số tiền/chip bằng với số tiền mà người chơi trước đã cược.
Cap
Là lần tố cuối cùng được phép trong một vòng cược. Chúng tôi cho phép ba lần tố vượt quá số tiền cược ban đầu trong các trò chơi giới hạn. Lần tố thứ ba chính là cap.
Check
Kiểm tra: Nếu trong bàn không có ai đặt cược và bạn cũng không muốn đặt cược, việc này được gọi là check. Bạn chỉ có thể kiểm tra (check) khi không có ai đặt cược trước đó.
Client
Thuật ngữ để chỉ phần mềm mà bạn cài đặt trên máy tính của mình, cho phép bạn tương tác với các máy chủ của phòng poker và chơi.
Collusion
Thông đồng: là một hình thức gian lận khi hai hoặc nhiều người chơi cố gắng để đạt được một lợi thế không công bằng bằng cách chia sẻ thông tin. Chúng tôi không dung thứ bất kỳ hình thức gian lận nào.
Community Cards
Những lá bài ngửa trên bàn và có thể được dùng bởi tất cả người chơi được gọi là community cards. Texas Hold'em và Omaha luôn có community cards.
|
D |
Dead Blind
Trong tình huống mà bạn đã bỏ lỡ blinds của mình và vẫn muốn tham gia lại bàn chơi đó trước khi đến lượt bạn đặt big blind. Bạn cần đặt cả hai big blind, và small blind trong trường hợp này được gọi là dead blind, có nghĩa là nó không được tính vào việc theo cược.
Dead Hand
Một tay bài bị bỏ, không còn trong ván bài.
Down Cards
Những lá bài úp xuống được chia cho người chơi, và cũng được gọi là hole cards.
Drawing Dead
Điều này mô tả tình huống khi một người chơi đang cố gắng rút một lá bài để hoàn thành một tay bài mong đợi trong khi đã có một tay bài khác sẽ đánh bại nó, ngay cả khi người chơi rút được đúng lá bài sẽ tạo thành tay bài được mong đợi.
Drop
Hành động bỏ bài khi bạn quyết định không đi xa hơn với tay bài của bạn, hành động này giống với Fold
|
E |
F |
Face Down
Những lá bài úp xuống mà những người chơi khác không thấy được.
Face Up
Những lá bài ngửa, hiển thị với tất cả người chơi.
Flop
Trong Texas Hold'em, đây là lúc bộ 3 lá bài community hoặc 3 lá bài đầu tiên được lật trên bàn, tất cả đều được chia cùng một lúc.
Flush
Bộ kết hợp 5 lá bài đồng chất
Fold
Hành động bỏ bài khi bạn quyết định không đi xa hơn với tay bài của bạn, hành động này giống với drop.
Forced Bet
Một cược bắt buộc. Trong một số trò chơi, người chơi cần phải đặt cược nếu muốn tiếp tục ngồi trong trò chơi.
Four of a Kind
Tứ quý, đây là bộ kết hợp 4 lá bài giống nhau, ví dụ 4 lá 10
Freeroll
Thuật ngữ này áp dụng cho các giải đấu Poker mà phí tham gia, tiền cược, hoặc cả phí vào cửa & tiền cược đều được miễn. Trong một số giải đấu non-freeroll, nhà cái có thể đảm bảo một giải thưởng tối thiểu.
Full House
Cù Lũ (1 bộ ba lá và 1 đôi). Khi so sánh các tay bài Cù Lũ với nhau, thứ hạng của bộ ba lá sẽ quyết định thắng thua.
|
G |
Graphics
Thuật ngữ dùng cho tác phẩm nghệ thuật, được sử dụng để giới thiệu đến bạn các hình ảnh về phòng chơi bài poker, bao gồm bàn, ghế, hình đại diện, bài và chip
|
H |
Hand
1) Tay bài: Kết hợp các lá bài của người chơi trong một ván bài để xác định người chiến thắng.
2) Một ván bài (gồm xáo bài, chia bài và đặt cược).
Head Up
Khi chỉ có/còn 2 người chơi thi đấu với nhau trong một bàn.
Head to Head
Một bàn chơi mà chỉ cho phép hai người có thể tham gia.
High Card
Lá bài có thứ hạng cao nhất
High/Low
Một biến thể của trò poker khi mà số tiền pot được chia giữa tay bài tốt nhất và tay bài thấp nhất. Tay bài thấp nhất bao gồm 5 lá bài thấp nhất. Ở hầu hết các phòng poker, bao gồm cả phòng này, tay bài 5, 4, 3, 2, A được xem là tay bài thấp nhất có thể, mặc dù nó cũng là một sảnh.
Hold'em
Còn được gọi là Texas Hold'em. Một trong những trò chơi poker phổ biến nhất. Mỗi người chơi nhận được 2 lá bài úp và có thể sử dụng 3,4 hoặc 5 lá bài chung.
Hole Cards
Hai lá bài úp được chia cho người chơi.
|
I |
In
Một thuật ngữ để chỉ người chơi đang chơi; người chơi không bỏ bài.
Inside Straight
Thuật ngữ được áp dụng khi một người chơi có 4 trong số 5 thẻ cần thiết cho một sảnh với lá bài bị thiếu nằm trong chuỗi thay vì ở một trong hai đầu và người chơi đó nhận được đúng lá bài còn thiếu. Ví dụ, người chơi cầm 3, 4, 5, 7 cần 6 để hoàn thành sảnh. Nhận được 6 được gọi là "làm cho bên trong thành sảnh" (making the inside straight).
|
J |
Jackpot
Một cơ hội thưởng để giành chiến thắng lớn trong những tình huống cụ thể được đặt ra bởi phòng chơi poker.
|
K |
Kicker
Nếu nhiều người chơi có kết hợp bài mạnh ngang nhau thì khi đó những lá bài còn lại trong tay bài của họ (không phải là những lá đã tham gia vào kết hợp bài) sẽ được xét đến để xác định người thắng, lá bài đó được gọi là kicker, ai có kicker lớn nhất sẽ là người thắng. Ví dụ: A có Q-Q-K-9-6, B có Q-Q-J-9-6. Cả hai đều có một đôi là QQ, nhưng A sẽ là người thắng do có kicker cao hơn (K so với J).
|
L |
Live Blind
Là blind tính cho bất kỳ cược nào khi bạn theo hoặc tố.
|
M |
Main Pot
Số tiền pot chính ban đầu. Khi một hay nhiều người chơi all-in, một pot phụ được tạo ra cho mỗi người chơi all-in.
Muck
Là một danh từ, từ này đề cập đến những lá bài đã được bỏ hoặc không tham gia vào ván bài. Là một động từ, tại thời điểm mở bài (showdown), từ này diễn tả hành động trả lại tay bài thua cuộc cho người chia bài.
Multi-Table Tournament
Một giải đấu mà người chơi thi đấu ở nhiều hơn một bàn, bắt đầu với số lượng chip bằng nhau, cho đến khi một người chơi đã giành được tất cả các chip. Giải thưởng được đăng trên trang giải đấu. Các giải đấu nhiều bàn sẽ có thông báo thời gian bắt đầu và yêu cầu đăng ký trước để có thể tham gia.
|
N |
nh
Tay bài đẹp (nice hand)
No Limit
Một biến thể của các quy tắc cá cược, trong đó mỗi lần đặt cược không có giới hạn và tối đa bằng số lượng chip mà người chơi đang có trên bàn (NL).
|
O |
Omaha
Một trò chơi trong đó mỗi người chơi nhận 4 lá bài úp và chia sẻ 5 lá bài chung. Tay bài thắng cuộc phải kết hợp 2 lá bài trên tay cùng 3 lá bài chung. Trò chơi này cũng có một biến thể Cao/Thấp (High/Low).
Omaha High/Low
Trò chơi này cho phép người chơi cạnh tranh nhau chia sẻ số tiền pot giữa tay bài cao nhất và thấp nhất, sử dụng 2 lá bài trên tay và 3 lá bài chung. Một người chơi có thể sử dụng các bộ kết hợp khác nhau để tạo nên bàn tay thấp nhất và cao nhất tốt nhất.
On the button
Thuật ngữ này có nghĩa là bạn đang ở vị trí chia bài (dealer) trong trò chơi Texas Hold'em và Omaha. "Nút" đánh dấu vị trí dealer bằng chữ "D" ở giữa.
One on One
Đối đầu 1-1. Xem thêm ở Head to Head.
|
P |
Pair
Đây là một tay bài mà tay tốt nhất của người chơi được tạo thành từ 2 lá bài cùng hạng. Ví dụ AA.
Pass
Có thể được sử dụng thay cho kiểm tra (check) hoặc bỏ bài (fold) tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Play Chips
Là các chip được sử dụng để chơi trò chơi tiền ảo. Chip không có giá trị tiền tệ.
Playing the Board
Sử dụng tất cả các lá bài chung “community” trên bàn trong Hold'em làm tay bài tốt nhất của bạn.
Pocket Cards
Thuật ngữ chỉ hai lá bài úp được chia cho mỗi người chơi khi bắt đầu ván bài.
Pot
Các chip của người chơi đã đặt được gom lại thành pot, và người chiến thắng sẽ giành được toàn bộ số tiền pot này.
Pot Limit
Một biến thể cá cược, trong đó mỗi người chơi có thể đặt cược lên bằng số tiền hiện tại có trong pot (PL).
Profile
Một thuật ngữ chỉ thông tin đã được người chơi nhập để mô tả về bản thân họ, và phù thuộc vào tùy chọn của người đó mà những người chơi khác trong phòng chơi poker có thể xem được những thông tin này. Thông tin có thể bao gồm sở thích, trang web yêu thích, châm ngôn yêu thích... của người chơi.
|
Q |
R |
Raise
Tố: Hành động tăng số tiền đặt cược của một người chơi đã đặt cược trước.
Rake
Là phí dịch vụ/hoa hồng được nhà cái thu, tính bằng chip.
Raked Hand
Raked Hand nghĩa là các lá bài đã được chia của người chơi trong vòng chơi kết hợp tạo nên tay bài tạo ra hoa hồng. Việc này cũng được xem là một Raked Hand ngay cả khi người chơi bỏ bài trước vòng flop. Xin lưu ý rằng ở một số giải đấu trong Dafa Poker với các yêu cầu Raked Hand thì Raked Hand có nghĩa là tay bài đó của người chơi đã đóng góp vào pot và tạo ra hoa hồng.
Rank
Giá trị/thứ hạng của một lá bài. Thứ hạng của 2 bích là 2. Thứ hạng của Q cơ là Q. Giá trị xếp hạng tăng từ 2 lên 10, sau đó là J, Q, K và Át. Trong thể loại Cao/Thấp (High/Low), Át có thể được sử dụng cho cả thứ hạng cao và thứ hạng thấp nhất.
Re-buy
Nghĩa là mua nhiều chip hơn trong suốt quá trình chơi nhưng không phải trong một ván bài mà bạn đang chưi. Điều này áp dụng cho bàn tiền thật và giải đấu.
Reducing
Hành động bỏ bớt chip khỏi bàn và quay trở lại ngay lập tức với ít chip hơn. Hành động này được xem là hành động không đẹp.
Registration
Đăng ký, chúng tôi yêu cầu bạn chọn tên để làm thông tin nhận dạng tại phòng chơi poker, mật khẩu, địa chỉ và email để tạo tài khoản. Đây là thông tin đăng ký của bạn.
River
Lá bài chung thứ năm và cuối cùng. Lá bài này còn được gọi là Fifth Street.
Round
Vòng: Đề cập đến việc chia các lá bài và những lượt cá cược liên quan. Ví dụ, việc chia bài vòng river và các lượt cược được thực hiện sau đó là một vòng.
Royal Flush
Sảnh Chúa/Sảnh Rồng: Đây là tay bài cao nhất (5 lá bài liên tiếp từ 10 đến át thuộc cùng một chất). Ví dụ: 10 Bích, J Bích, Q Bích, K Bích, A Bích
|
S |
Server
Máy tính hoặc bộ máy tính, cung cấp dịch vụ cho những máy tính của khách hàng. Trong trường hợp này dịch vụ là phòng poker.
Showdown
Sau khi đặt cược vòng cuối cùng, khi tất cả người chơi mở bài hoặc bỏ bài được gọi là showdown
Side Pot
Pot phụ: Là một pot được tạo ra khi một người chơi all-in. Pot phụ là pot sẽ dành cho những người chơi không all-in tại thời điểm đó. Đôi khi, có thể có nhiều hơn một pot phụ.
Single Table Tournament
Giải đấu bàn đơn: Là bàn chơi bài poker mà bạn có thể mua vào chỗ ngồi. Tất cả số tiền mua vào sẽ được gom vào giải thưởng. Các giải thưởng được trả lại cho các người chơi tốp đầu của mỗi bảng thanh toán trên trang giải đấu. Thông thường cần bỏ phí để chơi tại bàn này. Người chơi được mua số lượng bằng nhau của chip và chơi cho đến khi một người chơi thắng được tất cả các chip. Các giải đấu bàn đơn sẽ được bắt đầu ngay sau khi bàn được lấp đầy.
Sit Out
Ngồi ngoài: Chúng tôi cho phép bạn giữ chỗ ngồi của mình tại bàn trong khi không tham gia vào một số ván chơi. Trong hầu hết các điều kiện, chúng tôi giới hạn thời gian bạn có thể ngồi ngoài. Trong các trò chơi blind, bạn có thể được yêu cầu đặt tương đương với blind nếu bạn quay trở lại chỗ ngồi của mình trước khi vị trí blind đến với bạn. Để ngồi ngoài, hãy nhấp vào hộp kiểm trên màn hình bàn chơi. Để quay trở lại, bạn bỏ chọn "sit out".
Small Blind
Trong Hold'em và Omaha, đây là yêu cầu bắt buộc của người chơi ở bên trái của vị trí dealer.
Stakes
Xem mục Buy-in
Straight
Sảnh: Tay bài sảnh kết hợp bởi 5 lá bài liên tiếp nhau, tại đây chất không cần tính. Ví dụ 8,9,10,J,Q
Straight Flush
Sảnh đồng chất (Thùng phá sảnh)
Stud
Thuật ngữ chung cho các trò poker nơi người chơi nhận (các) lá bài úp đầu tiên trên tay, theo sau là một số lá bài ngửa được dành riêng cho người chơi đó. Có thể có thêm một số là bài úp như trong Stud Card 7.
Suit
Chất trong 4 quân bài giống nhau (Cơ, Rô, Chuồn, Bích) trong một bộ bài
|
T |
Texas Hold'em
Trò poker mà mỗi người chơi nhận được hai lá bài úp trên tay theo sau là năm lá bài chung được lật ngửa.
Three of a kind
Bộ Ba Lá (3 lá bài cùng giá trị). Ví dụ: K Cơ, K Rô, K Chuồn
Tournament Buy-In
Chi phí để tham gia một giải đấu. Tất cả số tiền buy-in sẽ được trả lại cho người chơi thông qua các giải thưởng.
Tournament Entry-Fee
Một khoản phí nhỏ để tham gia một giải đấu.
Trips
Tên gọi khác của Bộ Ba Lá
Turn
Tên gọi của lá bài chung thứ tư trong Hold'em và Omaha.
Two Pair
Hai Đôi (Cặp lá bài cùng hạng, cùng cặp lá bài nữa ở thứ hạng khác). Ví dụ: J Chuồn, J Cơ, Q Bích, Q Rô
|
U |
Under-raise
Điều này xảy ra khi một người chơi chọn “tố” nhưng phải all-in để tố bởi vì với số tiền còn lại ít hơn mức tố toàn bộ.
Up Card
Lá bài ngửa, để tất cả người chơi có thể nhìn thấy nó.
|
V |
W |
Wheel
Tên gọi của thay bài thấp nhất 5, 4, 3, 2, A.
|
X |
Y |
Z |